Đọc nhanh: 发霉一点儿 (phát môi nhất điểm nhi). Ý nghĩa là: mốc mốc.
发霉一点儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mốc mốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发霉一点儿
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 他 一点儿 也 不 害怕
- Anh ta không sợ một chút nào.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 今天 起得 过早 , 午饭 后 有点儿 发困
- Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
儿›
发›
点›
霉›