有一点儿 yǒu yīdiǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【hữu nhất điểm nhi】

Đọc nhanh: 有一点儿 (hữu nhất điểm nhi). Ý nghĩa là: một chút, Hơi hơi, có 1 chút.

Ý Nghĩa của "有一点儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有一点儿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một chút

a bit; a little

✪ 2. Hơi hơi, có 1 chút

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有一点儿

  • volume volume

    - 一丁点儿 yīdīngdiǎner 毛病 máobìng 没有 méiyǒu

    - không một chút tì vết

  • volume volume

    - 越干越 yuègànyuè yǒu 劲儿 jìner 一点 yìdiǎn 觉得 juéde lèi

    - Càng làm càng hăng say, không thấy mệt mỏi tý nào.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng 摆满 bǎimǎn le shū 一点儿 yīdiǎner 空儿 kòngér dōu 没有 méiyǒu

    - Bàn làm việc của bạn chứa đầy sách, không còn chỗ trống nào cả.

  • volume volume

    - 山洞 shāndòng 一点儿 yīdiǎner 光亮 guāngliàng 没有 méiyǒu

    - trong hang núi không có một chút ánh sáng.

  • volume volume

    - 这酒 zhèjiǔ yǒu 冲劲儿 chòngjìner shǎo 一点儿 yīdiǎner

    - rượu này mạnh, nên uống ít một chút.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù 应该 yīnggāi yǒu 一点儿 yīdiǎner 姑息 gūxī

    - đối với sai lầm của bản thân không nên nhân nhượng.

  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 一点儿 yīdiǎner 响声 xiǎngshēng 没有 méiyǒu

    - Trong phòng một chút tiếng động cũng không có.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 一点儿 yīdiǎner 意思 yìsī 没有 méiyǒu

    - Bộ phim này không thú vị chút nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao