Đọc nhanh: 发行额 (phát hành ngạch). Ý nghĩa là: (định kỳ) tuần hoàn.
发行额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (định kỳ) tuần hoàn
(periodical) circulation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发行额
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他 将 发行 一本 新书
- Anh ấy sẽ phát hành một cuốn sách mới.
- 他 的 行为 引发 了 不良后果
- Hành vi của anh ấy đã gây ra hậu quả xấu.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
- 他 的 行为 有些 发骚 , 引起争议
- Hành động của anh ta có phần phóng đãng, gây ra tranh cãi.
- 写信 告发 他 的 违法行为
- viết thơ tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
行›
额›