Đọc nhanh: 发达国 (phát đạt quốc). Ý nghĩa là: quốc gia phát triển.
发达国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc gia phát triển
developed nation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发达国
- 他 的 肌肉 非常 发达
- Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 美国 幅员辽阔 , 经济 发达
- Mỹ có lãnh thổ rộng lớn, kinh tế phát triển.
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
- 他们 的 公司 发达 得 很快
- Công ty của họ phát triển rất nhanh.
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
国›
达›