发情 fāqíng
volume volume

Từ hán việt: 【phát tình】

Đọc nhanh: 发情 (phát tình). Ý nghĩa là: động dục; động đực; động hớn; động cái; rượn; nhảy cỡn; động cỡn. Ví dụ : - 发情期 thời kỳ động dục

Ý Nghĩa của "发情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发情 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. động dục; động đực; động hớn; động cái; rượn; nhảy cỡn; động cỡn

雌性的高等动物卵子成熟前后,生理上要求交配

Ví dụ:
  • volume volume

    - 发情期 fāqíngqī

    - thời kỳ động dục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发情

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén zài 奸情 jiānqíng bèi 发现 fāxiàn

    - Hai người đang ngoại tình bị phát hiện ra..

  • volume volume

    - 情人 qíngrén 约会 yuēhuì bèi 妻子 qīzǐ 发现 fāxiàn le

    - Anh ta bị vợ phát hiện đang hẹn hò với người tình.

  • volume volume

    - zài 发泄 fāxiè 情绪 qíngxù

    - Anh ấy đang trút hết cảm xúc.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 一件 yījiàn 紧接着 jǐnjiēzhe 一件 yījiàn 发生 fāshēng

    - Sự việc xảy ra liên tiếp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 发生 fāshēng zài 去年 qùnián

    - sự việc xảy ra vào năm ngoái.

  • volume volume

    - 打游戏 dǎyóuxì shì 为了 wèile 发泄 fāxiè 情绪 qíngxù

    - Anh ấy chơi game để giải tỏa cảm xúc.

  • volume volume

    - cóng 利益 lìyì de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 分析 fēnxī 情况 qíngkuàng

    - Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.

  • volume volume

    - 其中 qízhōng yǒu 一张 yīzhāng 女儿 nǚér 生前 shēngqián de 证件照 zhèngjiànzhào jiǎn zhe 短发 duǎnfā 表情 biǎoqíng 严肃 yánsù

    - Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao