Đọc nhanh: 发情期 (phát tình kì). Ý nghĩa là: động dục (thời kỳ thụ cảm của động vật có vú cái), mùa sinh sản (zool.).
发情期 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. động dục (thời kỳ thụ cảm của động vật có vú cái)
oestrus (period of sexual receptivity of female mammals)
✪ 2. mùa sinh sản (zool.)
the breeding season (zool.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发情期
- 发情期
- thời kỳ động dục
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 两人 在 奸情 被 发现
- Hai người đang ngoại tình bị phát hiện ra..
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 他 的 指导 激发 了 演员 的 激情
- Sự chỉ đạo của anh ấy đã kích thích niềm đam mê của các diễn viên.
- 事情 一件 紧接着 一件 发生
- Sự việc xảy ra liên tiếp.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 他们 的 友情 在 学校 里 萌发
- Tình bạn của họ nảy nở ở trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
情›
期›