Đọc nhanh: 反贪污 (phản tham ô). Ý nghĩa là: chống tham nhũng.
反贪污 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống tham nhũng
anticorruption
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反贪污
- 按 贪污 论罪
- luận tội tham ô.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 他 因为 贪污 被 法办
- Anh ta bị xử lý theo pháp luật vì tham ô.
- 他 被 坐 了 贪污罪
- Anh ấy bị kết tội tham ô.
- 社会 上 有 一 撮 贪官污吏
- Trong xã hội có một nhóm quan tham.
- 贪污 是 严重 的 罪恶
- Tham ô là tội ác nghiêm trọng.
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 责令 他 退赔 所 贪污 的 全部 公款
- ra lệnh cho anh ấy phải hoàn trả toàn bộ các khoản đã tham ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
污›
贪›