Đọc nhanh: 反常结构 (phản thường kết cấu). Ý nghĩa là: Kết cấu không gỉ.
反常结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kết cấu không gỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反常结构
- 他 反复无常 , 让 人 烦恼
- Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 他 的 反应 非常 敏捷
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh nhẹn.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 这个 桥梁 的 结构 非常 扎实
- Cấu trúc của cây cầu này rất vững chắc.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
常›
构›
结›