Đọc nhanh: 酸性萃取 (toan tính tụy thủ). Ý nghĩa là: triết lọc axit.
酸性萃取 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triết lọc axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸性萃取
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 他们 取得 了 决定性 的 胜利
- Họ đã giành được chiến thắng mang tính quyết định.
- 受害人 的 真实性 取向 不是 重点
- Thực tế xu hướng tình dục của nạn nhân là phi vật chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
性›
萃›
酸›