反常现象 fǎncháng xiànxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【phản thường hiện tượng】

Đọc nhanh: 反常现象 (phản thường hiện tượng). Ý nghĩa là: thay đổi bất thường; hay thay đổi.

Ý Nghĩa của "反常现象" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

反常现象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay đổi bất thường; hay thay đổi

与自然的和正常的现象相反的指不正常的某些东西或现象

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反常现象

  • volume volume

    - 蒸发 zhēngfā 溶解 róngjiě de 过程 guòchéng 常有 chángyǒu 温度 wēndù 下降 xiàjiàng de 现象 xiànxiàng 伴同 bàntóng 发生 fāshēng

    - quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ

  • volume volume

    - 反常现象 fǎnchángxiànxiàng

    - hiện tượng lạ

  • volume volume

    - 文学 wénxué néng 反映 fǎnyìng 社会 shèhuì 现象 xiànxiàng

    - Văn học có thể phản ánh hiện tượng xã hội.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē dōu shì 年龄 niánlíng 增长 zēngzhǎng de 正常 zhèngcháng 现象 xiànxiàng

    - Đây đều là những hiện tượng thường thấy khi chúng ta già đi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 常见 chángjiàn de 自然 zìrán 现象 xiànxiàng

    - Đây là một hiện tượng tự nhiên phổ biến.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 寻常 xúncháng de 现象 xiànxiàng

    - Đây là một hiện tượng bình thường.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 国家 guójiā 这种 zhèzhǒng 脑体倒挂 nǎotǐdàoguà de 现象 xiànxiàng shì 正常 zhèngcháng de

    - hiện tượng thu nhập lao động trí óc thấp hơn lao động chân tay này ở đất nước chúng ta là việc rất bình thường.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 正常 zhèngcháng de 现象 xiànxiàng

    - Đây là một hiện tượng bình thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao