Đọc nhanh: 经济利润 (kinh tế lợi nhuận). Ý nghĩa là: Economic profit Lợi nhuận kinh tế.
经济利润 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Economic profit Lợi nhuận kinh tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济利润
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 第二 , 拓展 互利 共 赢 的 经济 合作
- Thứ hai, mở rộng hợp tác kinh tế cùng có lợi và đôi bên cùng có lợi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
济›
润›
经›