Đọc nhanh: 双曲余割 (song khúc dư cát). Ý nghĩa là: cosec hyperbolic, tức là hàm cosech (x).
双曲余割 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cosec hyperbolic, tức là hàm cosech (x)
hyperbolic cosecant, i.e. function cosech (x)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双曲余割
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 一览无余
- thấy hết.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 不但 没有 亏欠 , 而且 还 有些 剩余
- không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
- 不能 任人宰割
- không thể để mặc người chia cắt xâu xé
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
割›
双›
曲›