Đọc nhanh: 指甲油去除剂 (chỉ giáp du khứ trừ tễ). Ý nghĩa là: Tẩy sơn móng.
指甲油去除剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tẩy sơn móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲油去除剂
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 你 把 这 几桶 油 放到 外面 去 吧
- Bạn hãy lấy mấy thùng dầu này ra ngoài đi.
- 你 要 去 指证 他
- Bạn sẽ làm chứng chống lại anh ta.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 管弦乐队 新来 的 指挥 一 上任 就 先 把 较差 的 演奏 人员 清除 出去 了
- Ngay sau khi nhận chức, người chỉ huy mới của dàn nhạc giao hưởng ngay lập tức đã loại bỏ những nghệ sĩ biểu diễn kém chất lượng.
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
去›
指›
油›
甲›
除›