Đọc nhanh: 原子质量 (nguyên tử chất lượng). Ý nghĩa là: khối lượng nguyên tử.
原子质量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối lượng nguyên tử
atomic mass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子质量
- 竹 筛子 质量 不错
- Cái sàng tre chất lượng tốt.
- 这家 鞋厂 生产 高质量 的 鞋子
- Nhà máy giày này sản xuất giày chất lượng cao.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 实木 柜子 质量 非常 好
- Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
- 这种 牌子 的 化妆品 质量 不错
- Thương hiệu mỹ phẩm này có chất lượng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
子›
质›
量›