Đọc nhanh: 原子钟 (nguyên tử chung). Ý nghĩa là: đồng hồ nguyên tử.
原子钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ nguyên tử
利用铯、铷等原子的稳定振荡频率制成的极精密的计时器,计时误差每日可小于百万分之一秒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子钟
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 他 始终 对 妻子 钟情
- Anh ấy luôn chung tình với vợ.
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 桌子 上 有 几个 钟
- Trên bàn có mấy cái cốc.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 原子弹
- Bom nguyên tử.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
子›
钟›