Đọc nhanh: 原始热带雨林 (nguyên thủy nhiệt đới vũ lâm). Ý nghĩa là: rừng mưa nhiệt đới nguyên sinh.
原始热带雨林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rừng mưa nhiệt đới nguyên sinh
virgin tropical rainforest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原始热带雨林
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 那个 林务员 已经 勘测 了 那些 热带雨林
- Người quản lý rừng đã tiến hành khảo sát rừng nhiệt đới đó.
- 为了 躲避 雨 , 我 带 了 伞
- Để tránh mưa, tôi mang theo ô.
- 走进 原始森林 , 好像 走进 了 童话 的 幻境
- đi vào khu rừng nguyên thuỷ tưởng như đi vào thế giới huyền ảo trong truyện thiếu nhi
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
- 热带雨林 的 气候 非常 湿润
- Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
始›
带›
林›
热›
雨›