Đọc nhanh: 原南斯拉夫 (nguyên na tư lạp phu). Ý nghĩa là: Nam Tư cũ (1945-1992).
原南斯拉夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nam Tư cũ (1945-1992)
former Yugoslavia (1945-1992)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原南斯拉夫
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
原›
夫›
拉›
斯›