Đọc nhanh: 古杰拉特邦 (cổ kiệt lạp đặc bang). Ý nghĩa là: Gujarat, bang của Ấn Độ.
古杰拉特邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gujarat, bang của Ấn Độ
Gujarat, Indian state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古杰拉特邦
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 古代 的 宋有 独特 的 文化
- Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 你 管 我 是 哪个 德 古拉
- Tôi không cần biết tôi là dracula nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
拉›
杰›
特›
邦›