Đọc nhanh: 斯拉夫语 (tư lạp phu ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Slavic.
斯拉夫语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Slavic
Slavic language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯拉夫语
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 你 懂 拉丁语
- Bạn biết tiếng Latinh của mình.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
拉›
斯›
语›