Đọc nhanh: 厚望 (hậu vọng). Ý nghĩa là: kỳ vọng cao; kỳ vọng rất lớn; niềm hi vọng. Ví dụ : - 寄予厚望 đặt kỳ vọng cao
厚望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ vọng cao; kỳ vọng rất lớn; niềm hi vọng
很大的期望
- 寄予厚望
- đặt kỳ vọng cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚望
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 寄予厚望
- đặt kỳ vọng cao
- 不知天高地厚
- Không biết trời cao đất dày.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 不 辜负 您 的 期望
- Không phụ lòng kỳ vọng của anh.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
望›