Đọc nhanh: 厚谢 (hậu tạ). Ý nghĩa là: hậu tạ.
厚谢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hậu tạ
重重地感谢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚谢
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 为 人 厚道
- con người hiền hậu; cư xử chân thành.
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 多谢 各位 的 厚意
- Cảm ơn tình cảm sâu nặng của mọi người
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 为 人 要 有 宽厚
- Làm người phải có sự khoan dung, độ lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
谢›