Đọc nhanh: 卷舌元音 (quyển thiệt nguyên âm). Ý nghĩa là: âm uốn lưỡi (er như 儿、耳、二 trong tiếng phổ thông).
卷舌元音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm uốn lưỡi (er như 儿、耳、二 trong tiếng phổ thông)
把舌尖卷起来,使舌面和舌尖同时起作用而发出的元音,例如普通话中的er (儿、耳、二)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷舌元音
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一卷 纸
- Một cuộn giấy.
- 喜欢 饶舌 音乐 吗
- Bạn thích nhạc rap?
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
卷›
舌›
音›