Đọc nhanh: 元音 (nguyên âm). Ý nghĩa là: nguyên âm.
元音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên âm
声带颤动,气流在口腔的通路上不受到阻碍而发出的声音,如普通话语音的a, e, o, i, u 等也叫母音发元音时鼻腔不通气,要是鼻腔也通气,发的元音就叫鼻化元音普通话语音中ng尾韵儿化时元音 变成鼻化元音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元音
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
音›