Đọc nhanh: 复合元音 (phục hợp nguyên âm). Ý nghĩa là: nguyên âm ghép.
复合元音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên âm ghép
在一个音节里的音值前后不一致的元音,发音时嘴唇和舌头从一个元音的位置过渡到另一个元音的位置,如普通话语音中的ai, ei, ou, uai, uei等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复合元音
- 复音 词
- từ song âm.
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 他 正在 恢复元气 中
- nh ấy đang hồi phục nguyên khí.
- 分开 后 , 他们 又 复合 了
- Sau khi chia tay, họ lại quay lại.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
- 他们 复合 了 , 感情 更 深厚
- Họ đã quay lại, tình cảm trở nên sâu đậm hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
合›
复›
音›