Đọc nhanh: 卷逃 (quyển đào). Ý nghĩa là: cuốn gói chạy trốn; cuốn gói bỏ chạy; cuốn gói trốn đi.
卷逃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuốn gói chạy trốn; cuốn gói bỏ chạy; cuốn gói trốn đi
(家里的或本单位的人或者经管的人) 偷了全部细软而逃跑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷逃
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 他们 正在 缉捕 逃犯
- Họ đang lùng bắt tội phạm.
- 他 为了 逃避责任 而 撒谎
- Anh ấy nói dối để trốn tránh trách nhiệm.
- 他 九死一生 才 逃出来
- Anh ấy trải qua rất nhiều gian nan mới thoát ra.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 他们 正在 整理 这些 卷
- Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
逃›