Đọc nhanh: 掌状 (chưởng trạng). Ý nghĩa là: Có hình bàn tay. ◎Như: chưởng trạng phức diệp 掌狀複葉 lá hình bàn tay..
掌状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có hình bàn tay. ◎Như: chưởng trạng phức diệp 掌狀複葉 lá hình bàn tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌状
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 你 要 掌握 市场 的 状况
- Bạn phải nắm bắt được tình hình thị trường.
- 他 何尝 不想 改变现状 ?
- Anh ấy không phải là không muốn thay đổi tình hình sao?
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他们 在 为 马装 新 掌
- Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
状›