Đọc nhanh: 蛋卷 (đản quyển). Ý nghĩa là: cuốn trứng; cuốn chả giò, bánh quế.
✪ 1. cuốn trứng; cuốn chả giò
以鸡蛋面团制成卷筒,内填切碎的蔬菜,放在深油锅中炸熟
✪ 1. bánh quế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋卷
- 这个 蛋卷 面得 很 好
- Cuộn trứng này mềm rất ngon.
- 我要 把 煎蛋卷 给 吐出来 了
- Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.
- 我 听说 有现 做 煎蛋卷 哦
- Tôi nghe nói có một nhà ga trứng tráng.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 他 在 学习 制作 蛋糕
- Anh ấy đang học làm bánh.
- 他 亲手做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh kem.
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
蛋›