Đọc nhanh: 危险请勿靠近 (nguy hiểm thỉnh vật kháo cận). Ý nghĩa là: Nguy hiểm; vui không không lại gần.
危险请勿靠近 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguy hiểm; vui không không lại gần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危险请勿靠近
- 危险 临近 , 赶快 离开
- Nguy hiểm đang đến, mau chóng rời khỏi.
- 别 靠近 那个 危险 区域
- Đừng lại gần khu vực nguy hiểm đó.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 他 巧妙 地 错开 了 危险
- Anh ấy khéo léo tránh được nguy hiểm.
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 这条 路 很 危险 , 请 当心
- Con đường này rất nguy hiểm, xin hãy cẩn thận.
- 该 物体 为 不明 脑残 生物体 , 有 一定 的 危险性 , 请勿 轻易 靠近
- Vật thể này là một sinh vật còn sót lại trong não chưa xác định và rất nguy hiểm. Vui lòng không tiếp cận nó một cách dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勿›
危›
请›
近›
险›
靠›