Đọc nhanh: 危险职业 (nguy hiểm chức nghiệp). Ý nghĩa là: Nghề nguy hiểm.
危险职业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghề nguy hiểm
美国USA 1949年12月10日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危险职业
- 他 勇敢 度过 眼前 危险
- Anh ấy dũng cảm vượt qua khó khăn trước mắt.
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 只要 红灯 一 亮 , 就 表示 有 危及 职工 的 险情
- Chỉ cần đèn đỏ nhấp nháy, điều đó đồng nghĩa với tình huống nguy hiểm đe dọa đến công nhân.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 他 巧妙 地 错开 了 危险
- Anh ấy khéo léo tránh được nguy hiểm.
- 他 是 一名 自由职业者
- Anh ấy là một freelancer.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
危›
职›
险›