Đọc nhanh: 危险品 (nguy hiểm phẩm). Ý nghĩa là: những vật liệu nguy hiểm.
危险品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những vật liệu nguy hiểm
hazardous materials
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危险品
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 他 已经 脱离危险 了
- Anh ấy đã thoát khỏi nguy hiểm rồi.
- 他们 祈求 上帝 把 他们 从 危险 中 拯救 出来
- Họ cầu nguyện cho Chúa cứu họ thoát khỏi nguy hiểm.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 他 巧妙 地 错开 了 危险
- Anh ấy khéo léo tránh được nguy hiểm.
- 飞机 上 禁止 携带 危险品
- Trên máy bay cấm mang các vật phẩm nguy hiểm.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
品›
险›