Đọc nhanh: 印度国大党 (ấn độ quốc đại đảng). Ý nghĩa là: Đảng Quốc hội Ấn Độ.
印度国大党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng Quốc hội Ấn Độ
Indian Congress party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度国大党
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 印度 在 中国 的 南边
- Ấn Độ ở phía nam của Trung Quốc.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
印›
国›
大›
度›