卧果儿 wò guǒ er
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạ quả nhi】

Đọc nhanh: 卧果儿 (ngoạ quả nhi). Ý nghĩa là: trứng chần nước sôi; trứng chần (đã bỏ vỏ).

Ý Nghĩa của "卧果儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卧果儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trứng chần nước sôi; trứng chần (đã bỏ vỏ)

把鸡蛋去壳,整个儿放在开水里煮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧果儿

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zài tiāo 挑儿 tiāoér 水果 shuǐguǒ

    - Bá đang gánh một gánh hoa quả.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 水果 shuǐguǒ 干儿 gānér

    - Trên bàn có đặt trái cây khô.

  • volume volume

    - 水果摊 shuǐguǒtān ér 生意 shēngyì hěn hǎo

    - Quầy trái cây kinh doanh rất tốt.

  • volume volume

    - 路边 lùbiān 有个 yǒugè 水果摊 shuǐguǒtān ér

    - Bên đường có quầy bán trái cây.

  • volume volume

    - 果儿 guǒér ( de 鸡蛋 jīdàn 整个 zhěnggè 放在 fàngzài 汤里 tānglǐ zhǔ )

    - đập trứng gà nguyên cái vào canh

  • volume volume

    - 果子 guǒzi 已经 yǐjīng chéng 个儿 gèér le

    - quả đã lớn rồi.

  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang de 脸蛋儿 liǎndàner 红得 hóngdé xiàng 苹果 píngguǒ

    - hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yào 考虑 kǎolǜ 实际效果 shíjìxiàoguǒ 不能 bùnéng 专求 zhuānqiú 外面儿光 wàimiànerguāng

    - làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét), thần 臣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngoạ
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLY (尸中卜)
    • Bảng mã:U+5367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao