Đọc nhanh: 卧果儿 (ngoạ quả nhi). Ý nghĩa là: trứng chần nước sôi; trứng chần (đã bỏ vỏ).
卧果儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng chần nước sôi; trứng chần (đã bỏ vỏ)
把鸡蛋去壳,整个儿放在开水里煮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧果儿
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 桌上 放着 水果 干儿
- Trên bàn có đặt trái cây khô.
- 水果摊 儿 生意 很 好
- Quầy trái cây kinh doanh rất tốt.
- 路边 有个 水果摊 儿
- Bên đường có quầy bán trái cây.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 果子 已经 成 个儿 了
- quả đã lớn rồi.
- 小姑娘 的 脸蛋儿 红得 像 苹果
- hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.
- 做事 要 考虑 实际效果 , 不能 专求 外面儿光
- làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
卧›
果›