Đọc nhanh: 吸烟 (hấp yên). Ý nghĩa là: hút thuốc. Ví dụ : - 他没有吸烟的嗜好。 Anh ta không có sở thích hút thuốc.. - 吸烟会导致癌症。 Hút thuốc gây ung thư.. - 公共场所禁止吸烟。 Cấm hút thuốc nơi công cộng.
吸烟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hút thuốc
从燃烧烟草产品吸食烟草的致瘾化学物质尼古丁,特别是吸食香烟、雪茄及烟斗等行为
- 他 没有 吸烟 的 嗜好
- Anh ta không có sở thích hút thuốc.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸烟
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 吸烟 会 妨害 健康
- Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.
- 吸烟 于 健康 有害
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 免在 室内 吸烟
- Không được hút thuốc trong phòng.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 吸烟 有 危害 , 不仅仅 危害 人体 健康 , 还会 对 社会 产生 不良 的 影响
- Hút thuốc có hại, không chỉ gây hại cho sức khỏe con người mà còn ảnh hưởng xấu đến xã hội.
- 你 继续 这样 大量 吸烟 , 就是 在 自掘坟墓
- Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.
- 他 没有 吸烟 的 嗜好
- Anh ta không có sở thích hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
烟›