Đọc nhanh: 吸烟污染 (hấp yên ô nhiễm). Ý nghĩa là: Ô nhiễm do hút thuốc.
吸烟污染 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô nhiễm do hút thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸烟污染
- 免在 室内 吸烟
- Không được hút thuốc trong phòng.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 公司 不 允许 在 办公室 吸烟
- Công ty không cho phép hút thuốc trong văn phòng.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
- 叫 你 减少 抽烟 区 , 你 就 扩大 了 吸烟区
- Bảo bạn thu hẹp khu vực hút thuốc, bạn lại mở rộng nó.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
染›
污›
烟›