吸烟区 xīyān qū
volume volume

Từ hán việt: 【hấp yên khu】

Đọc nhanh: 吸烟区 (hấp yên khu). Ý nghĩa là: Khu vực hút thuốc. Ví dụ : - 叫你减少抽烟区你就扩大了吸烟区。 Bảo bạn thu hẹp khu vực hút thuốc, bạn lại mở rộng nó.

Ý Nghĩa của "吸烟区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Khu vực hút thuốc

在公共场所中所划定的独立于公共场所之外的满足特殊人群(烟民)的特殊需要(吸烟)的场所。

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiào 减少 jiǎnshǎo 抽烟 chōuyān jiù 扩大 kuòdà le 吸烟区 xīyānqū

    - Bảo bạn thu hẹp khu vực hút thuốc, bạn lại mở rộng nó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸烟区

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān huì 导致 dǎozhì 癌症 áizhèng

    - Hút thuốc gây ung thư.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān huì 妨害 fánghài 健康 jiànkāng

    - Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.

  • volume volume

    - 免在 miǎnzài 室内 shìnèi 吸烟 xīyān

    - Không được hút thuốc trong phòng.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān yǒu 危害 wēihài 不仅仅 bùjǐnjǐn 危害 wēihài 人体 réntǐ 健康 jiànkāng 还会 háihuì duì 社会 shèhuì 产生 chǎnshēng 不良 bùliáng de 影响 yǐngxiǎng

    - Hút thuốc có hại, không chỉ gây hại cho sức khỏe con người mà còn ảnh hưởng xấu đến xã hội.

  • volume volume

    - jiào 减少 jiǎnshǎo 抽烟 chōuyān jiù 扩大 kuòdà le 吸烟区 xīyānqū

    - Bảo bạn thu hẹp khu vực hút thuốc, bạn lại mở rộng nó.

  • volume volume

    - 继续 jìxù 这样 zhèyàng 大量 dàliàng 吸烟 xīyān 就是 jiùshì zài 自掘坟墓 zìjuéfénmù

    - Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 区域 qūyù 之内 zhīnèi 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - Cấm hút thuốc trong khu vực này.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 吸烟 xīyān de 嗜好 shìhào

    - Anh ta không có sở thích hút thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao