Đọc nhanh: 吸烟者 (hấp yên giả). Ý nghĩa là: Người hút thuốc. Ví dụ : - 吸烟者患肺癌的危险性是不吸烟者的13倍。 Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
吸烟者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người hút thuốc
吸烟者:毕加索油画
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸烟者
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 吸烟 会 妨害 健康
- Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.
- 免在 室内 吸烟
- Không được hút thuốc trong phòng.
- 吸烟 有 危害 , 不仅仅 危害 人体 健康 , 还会 对 社会 产生 不良 的 影响
- Hút thuốc có hại, không chỉ gây hại cho sức khỏe con người mà còn ảnh hưởng xấu đến xã hội.
- 你 继续 这样 大量 吸烟 , 就是 在 自掘坟墓
- Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.
- 全世界 吸烟者 总数 约 为 13 亿
- Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
- 他 没有 吸烟 的 嗜好
- Anh ta không có sở thích hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
烟›
者›