Đọc nhanh: 占地面积 (chiếm địa diện tí). Ý nghĩa là: diện tích sàn, dấu chân (của một tòa nhà, thiết bị, v.v.), khu vực chiếm đóng.
占地面积 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. diện tích sàn
floor area
✪ 2. dấu chân (của một tòa nhà, thiết bị, v.v.)
footprint (of a building, piece of equipment etc)
✪ 3. khu vực chiếm đóng
occupied area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占地面积
- 陆地 面积 非常广阔
- Diện tích đất liền rất rộng lớn.
- 扩大 耕地面积
- Mở rộng diện tích trồng trọt.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 森林 覆 被 占 全省 面积 三分之一 以上
- rừng chiếm trên 1/3 diện tích toàn tỉnh.
- 她 占有 了 房间 的 最大 面积
- Cô ấy sở hữu diện tích lớn nhất trong phòng.
- 去掉 田塍 地界 , 增加 耕地面积
- phá bỏ bờ ruộng, tăng thêm diện tích trồng trọt.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 他 总是 镇静 地面 对 挑战
- Anh ấy luôn bình tĩnh đối mặt với thách thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
占›
地›
积›
面›