Đọc nhanh: 博格多 (bác các đa). Ý nghĩa là: Bogdo, Khan cuối cùng của Mông Cổ.
博格多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bogdo, Khan cuối cùng của Mông Cổ
Bogdo, last Khan of Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博格多
- 商品价格 涨价 了 很多
- Giá hàng hóa đã tăng nhiều.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
多›
格›