Đọc nhanh: 博弈论 (bác dịch luận). Ý nghĩa là: lý thuyết trò chơi.
博弈论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết trò chơi
game theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博弈论
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 不要 和 贱人 争论
- Không cần phải tranh cãi với người đê tiện.
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 不能 对 所有 事 一概而论
- Không thể nhìn nhận mọi thứ như nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
弈›
论›