Đọc nhanh: 南迦巴瓦峰 (na ca ba ngoã phong). Ý nghĩa là: Namcha Barwa (núi Himalaya).
✪ 1. Namcha Barwa (núi Himalaya)
Namcha Barwa (Himalayan mountain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南迦巴瓦峰
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 村里 新盖 的 房子 , 一顺儿 都 是 朝南 的 瓦房
- những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
峰›
巴›
瓦›
迦›