Đọc nhanh: 卖劲 (mại kình). Ý nghĩa là: dốc sức; ra sức; gắng sức. Ví dụ : - 卖劲儿。 Gắng sức.
卖劲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dốc sức; ra sức; gắng sức
把劲头使出来; 尽量使出自己的力量
- 卖 劲儿
- Gắng sức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖劲
- 一齐 用劲
- cùng gắng sức
- 互相 鼓劲
- khuyến khích nhau
- 卖 劲儿
- Gắng sức.
- 买卖 萎 了
- giá hàng hoá hạ rồi
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 书 一下 就 卖完 了
- Sách thoáng cái đã bán hết.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劲›
卖›