卖劲 màijìn
volume volume

Từ hán việt: 【mại kình】

Đọc nhanh: 卖劲 (mại kình). Ý nghĩa là: dốc sức; ra sức; gắng sức. Ví dụ : - 卖劲儿。 Gắng sức.

Ý Nghĩa của "卖劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卖劲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dốc sức; ra sức; gắng sức

把劲头使出来; 尽量使出自己的力量

Ví dụ:
  • volume volume

    - mài 劲儿 jìner

    - Gắng sức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖劲

  • volume volume

    - 一齐 yīqí 用劲 yòngjìn

    - cùng gắng sức

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 鼓劲 gǔjìn

    - khuyến khích nhau

  • volume volume

    - mài 劲儿 jìner

    - Gắng sức.

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài wēi le

    - giá hàng hoá hạ rồi

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài 烟土 yāntǔ shì 犯法 fànfǎ

    - Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - shū 一下 yīxià jiù 卖完 màiwán le

    - Sách thoáng cái đã bán hết.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao