卖力气 màilìqì
volume volume

Từ hán việt: 【mại lực khí】

Đọc nhanh: 卖力气 (mại lực khí). Ý nghĩa là: dốc sức; gắng sức; ra sức, bán sức lao động. Ví dụ : - 她做事很卖力气。 cô ấy làm việc rất gắng sức.

Ý Nghĩa của "卖力气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卖力气 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dốc sức; gắng sức; ra sức

尽量使出自己的力量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 做事 zuòshì hěn 卖力气 màilìqi

    - cô ấy làm việc rất gắng sức.

✪ 2. bán sức lao động

指靠出卖劳动力 (主要是体力劳动) 来维持生活

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖力气

  • volume volume

    - 卖力气 màilìqi

    - Cố sức.

  • volume volume

    - 力气 lìqi bān 上去 shǎngqù

    - Anh ấy khỏe lắm, bê lên được.

  • volume volume

    - 观众 guānzhòng yuè duō 他们 tāmen yǎn 越发 yuèfā 卖力气 màilìqi

    - người xem càng đông thì họ biểu diễn càng hăng hái.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì hěn 卖力气 màilìqi

    - cô ấy làm việc rất gắng sức.

  • volume volume

    - shì yǒu 骨气 gǔqì de rén 宁死 níngsǐ xiàng 恶势力 èshìli 低头 dītóu

    - Anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò de 时候 shíhou hěn 卖力气 màilìqi

    - Anh ấy làm việc rất nỗ lực.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 卖力气 màilìqi

    - Anh ấy làm việc chăm chỉ.

  • volume volume

    - 他花 tāhuā le 很多 hěnduō 力气 lìqi xué 汉语 hànyǔ

    - Anh ấy rất nỗ lực học tiếng Hán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao