Đọc nhanh: 单数 (đơn số). Ý nghĩa là: số lẻ; đơn số, số ít (ngữ pháp học), số hàng lẻ.
单数 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. số lẻ; đơn số
正的奇数,如1, 3, 5, 7等
✪ 2. số ít (ngữ pháp học)
某些语言中由词本身形式表示的单一的数量例如英语里pen表示一支钢笔,是单数
✪ 3. số hàng lẻ
不能被2整除的数, 如1、3、5、-7等正的奇数也叫单数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单数
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 我 住 在 单数 楼层
- Tôi sống ở tầng có số lẻ.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 账单 上 的 尾数 是 五元
- Số lẻ trên hóa đơn là năm đồng.
- 这道 题数 最 简单
- Câu hỏi này tính ra là đơn giản nhất.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 请 核对 包装 上 的 数量 及 单位 是否 一致
- Vui lòng kiểm tra số lượng và đơn vị trên bao bì có đúng không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
数›