独身 dúshēn
volume volume

Từ hán việt: 【độc thân】

Đọc nhanh: 独身 (độc thân). Ý nghĩa là: một mình; đơn thân, độc thân; không kết hôn, cô thân. Ví dụ : - 独身一个 đơn thân một mình; riêng một mình.. - 十几年独身在外。 mười mấy năm sống một mình ở ngoài.. - 独身主义 chủ nghĩa độc thân

Ý Nghĩa của "独身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独身 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một mình; đơn thân

单身

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独身 dúshēn 一个 yígè

    - đơn thân một mình; riêng một mình.

  • volume volume

    - 十几年 shíjǐnián 独身 dúshēn 在外 zàiwài

    - mười mấy năm sống một mình ở ngoài.

✪ 2. độc thân; không kết hôn

不结婚的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独身主义 dúshēnzhǔyì

    - chủ nghĩa độc thân

✪ 3. cô thân

孤单一人 (多指没有亲属或亲属不在身边)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独身

  • volume volume

    - 独身主义 dúshēnzhǔyì

    - chủ nghĩa độc thân

  • volume volume

    - 一身二任 yīshēnèrrèn

    - một mình kiêm hai chức vụ.

  • volume volume

    - 独自 dúzì 一身 yīshēn

    - một thân một mình

  • volume volume

    - 只身 zhīshēn 独往 dúwǎng

    - đi một mình; ra đi lẻ loi một mình

  • volume volume

    - 独身 dúshēn 一个 yígè

    - đơn thân một mình; riêng một mình.

  • volume volume

    - 身为 shēnwéi 独生女 dúshēngnǚ de shì 父母 fùmǔ de 掌上明珠 zhǎngshàngmíngzhū 十分 shífēn 受宠 shòuchǒng

    - Là con một, cô là viên ngọc quý trong lòng bàn tay của bố mẹ và rất được cưng chiều.

  • volume volume

    - 十几年 shíjǐnián 独身 dúshēn 在外 zàiwài

    - mười mấy năm sống một mình ở ngoài.

  • - 成为 chéngwéi 单身贵族 dānshēnguìzú de 关键 guānjiàn shì 独立 dúlì 自信 zìxìn

    - Trở thành người độc thân thành đạt là nhờ sự độc lập và tự tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa