过单身生活 guò dānshēn shēnghuó
volume volume

Từ hán việt: 【quá đơn thân sinh hoạt】

Đọc nhanh: 过单身生活 (quá đơn thân sinh hoạt). Ý nghĩa là: Trải qua cuộc sống độc thân.

Ý Nghĩa của "过单身生活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

过单身生活 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trải qua cuộc sống độc thân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过单身生活

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng guò 凡庸 fányōng de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy không muốn sống một cuộc sống bình thường.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 过得 guòdé 简简单单 jiǎnjiǎndāndān

    - Cô ấy sống rất đơn giản.

  • volume volume

    - 打光棍儿 dǎguānggùnér ( guò 单身汉 dānshēnhàn de 生活 shēnghuó )

    - sống độc thân

  • volume volume

    - 婚后 hūnhòu guò zhe 合乎 héhū 道德规范 dàodéguīfàn de 生活 shēnghuó

    - Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.

  • volume volume

    - 单身生活 dānshēnshēnghuó yǒu de 乐趣 lèqù

    - Cuộc sống độc thân cũng có niềm vui của nó.

  • volume volume

    - duì 单身生活 dānshēnshēnghuó 感到 gǎndào 满意 mǎnyì

    - Cô ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống độc thân.

  • - 结束 jiéshù 单身 dānshēn 意味着 yìwèizhe 开始 kāishǐ xīn de 生活 shēnghuó 阶段 jiēduàn

    - Kết thúc độc thân có nghĩa là bắt đầu một giai đoạn sống mới.

  • - 结束 jiéshù 单身 dānshēn hòu 感到 gǎndào 生活 shēnghuó 变得 biànde 更加 gèngjiā 充实 chōngshí

    - Sau khi kết thúc độc thân, cô ấy cảm thấy cuộc sống trở nên đầy đủ hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao