Đọc nhanh: 过单身生活 (quá đơn thân sinh hoạt). Ý nghĩa là: Trải qua cuộc sống độc thân.
过单身生活 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trải qua cuộc sống độc thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过单身生活
- 他 不想 过 凡庸 的 生活
- Anh ấy không muốn sống một cuộc sống bình thường.
- 她 生活 过得 简简单单
- Cô ấy sống rất đơn giản.
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
- 单身生活 也 有 它 的 乐趣
- Cuộc sống độc thân cũng có niềm vui của nó.
- 她 对 单身生活 感到 满意
- Cô ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống độc thân.
- 结束 单身 意味着 开始 新 的 生活 阶段
- Kết thúc độc thân có nghĩa là bắt đầu một giai đoạn sống mới.
- 结束 单身 后 , 她 感到 生活 变得 更加 充实
- Sau khi kết thúc độc thân, cô ấy cảm thấy cuộc sống trở nên đầy đủ hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
活›
生›
身›
过›