Đọc nhanh: 单纯疱疹病毒 (đơn thuần bào chẩn bệnh độc). Ý nghĩa là: vi rút herpes simplex (HSV, med.).
单纯疱疹病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi rút herpes simplex (HSV, med.)
herpes simplex virus (HSV, med.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单纯疱疹病毒
- 别 欺 她 单纯 善良
- Đừng lợi dụng sự đơn thuần lương thiện của cô ấy.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 他 的 动机 很 单纯
- Động cơ của anh ấy rất đơn thuần.
- 他 单纯 希望 一切顺利
- Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
毒›
疱›
疹›
病›
纯›