Đọc nhanh: 卫星导航系统 (vệ tinh đạo hàng hệ thống). Ý nghĩa là: sat-nav, hệ thống định vị vệ tinh.
卫星导航系统 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sat-nav
✪ 2. hệ thống định vị vệ tinh
satellite navigation system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫星导航系统
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 程序 出错 导致系统 崩溃
- Lỗi quy trình đã làm hệ thống bị sập.
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
- 导航系统 记录 的 最大 海浪 有 多 高 ?
- Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
导›
星›
系›
统›
航›