Đọc nhanh: 单纯疱疹 (đơn thuần bào chẩn). Ý nghĩa là: herpes simplex (med.).
单纯疱疹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. herpes simplex (med.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单纯疱疹
- 心地 单纯
- lòng dạ thuần khiết
- 他 性格 很 单纯
- Tính cách của anh ấy rất đơn giản.
- 对 单纯 应激反应 来说 有点儿 太高 了
- Đó là một chút cao đối với căng thẳng đơn giản.
- 这个 床单 是 纯棉 的
- Chiếc ga giường này là bông nguyên chất.
- 她 的 想法 很 单纯
- Suy nghĩ của cô ấy rất đơn giản.
- 少年 的 心思 很 单纯
- Tâm tư của thanh niên rất ngây thơ.
- 他 是 一个 单纯 的 孩子
- Cậu ấy là một đứa trẻ ngây thơ.
- 他 单纯 希望 一切顺利
- Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
疱›
疹›
纯›