Đọc nhanh: 模块单元 (mô khối đơn nguyên). Ý nghĩa là: đơn vị mô-đun.
模块单元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị mô-đun
modular unit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模块单元
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 订单 金额 为 叁 仟 元
- Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 这栋 楼有 很多 出租 单元
- Tòa nhà có nhiều đơn vị cho thuê.
- 许多 大 的 老房子 已 改建 成 单元房
- Nhiều ngôi nhà cổ lớn đã được chuyển đổi thành căn hộ.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 你 可以 用 美元 支付 这笔 账单
- Bạn có thể thanh toán hóa đơn này bằng đô la Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
单›
块›
模›