Đọc nhanh: 单元格 (đơn nguyên các). Ý nghĩa là: (bảng tính) ô.
单元格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (bảng tính) ô
(spreadsheet) cell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单元格
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 他 性格 很 单纯
- Tính cách của anh ấy rất đơn giản.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 她 的 性格 很 单纯
- Tính cô ấy rất đơn thuần.
- 她 的 服装 风格 很 单调
- Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.
- 估价单 上 的 价格 只是 一个 大致 估算 , 最终 价格 可能 有所不同
- Giá trên hóa đơn tạm thời chỉ là một ước tính sơ bộ, giá cuối cùng có thể khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
单›
格›